Súng vặn vít Panasonic EYFGA1A
Model: EYFGA1A
Xuất xứ: Panasonic – Nhật Bản
Dải lực:2 – 5.5 N.m
Đầu vít: Hex 1/4 (nối nhanh)
Mô tả
Súng pin Panasonic là dòng súng pin được lựa chọn nhiều nhất trong ngành lĩnh vực sản xuất, lắp ráp ô tô xe máy hiện nay bởi nhiều ưu điểm vượt trội của nó. Ngoài việc, thiết kế chạy bằng pin không dây giúp bạn tự do di chuyển mà còn là dòng súng có tuổi thọ cao, vận hành lâu dài không phát thải phù hợp cho các nhà máy sản xuất có yêu cầu khắt khe trong quá trình sử.
Sử dụng súng pin Panasonic giúp đảm bảo việc xiết vặn được thực hiện chính xác, tự động tắt ngăn chặn mô-men xoắn quá mức, giảm thiểu những rủi ro thường gặp trong quá trình sản xuất, lắp ráp. Có đèn báo kết quả sau sử dụng giúp người vận hành nắm bắt được tình trạng đạt/ không đạt để xử lý kịp thời.
Chuck Size | 6.35mm Hex Quick Change | ||||
---|---|---|---|---|---|
Application | Screw M5•M6 (Normal—Tensile bolt) | ||||
Clutch Torque | Approx. 2 – 5.5 N·m | ||||
Clutch Setting Stage | 1 – 60, Total 60 stages (Approx. 0.08 N·m per stage) | ||||
Torque Accuracy | ±10%•Cmk 1.67 (*Compliant with ISO5393. Measured with the Max RPM setting) (*In 3N·m range) | ||||
No Load Speed (unit: rpm) | 0 ~ 800 | ||||
Weight*1 (inc. battery) | EYFB41B | approx. 1.25kg | |||
EYFB40B | approx. 1.5kg | ||||
Size (L×H×W) | EYFB41B | 199mm × 232mm × 54mm (Width of battery pack: 75mm) | |||
EYFB40B | 199mm × 249mm × 54mm (Width of battery pack: 75mm) | ||||
Function | Rotation Speed Adjustment (Max.RPM) | (Possible to choose the Max.RPM setting. GA1:150-800 rpm / GA2:150-750 rpm / GA3:150-450 rpm. 10RPM per stage) *Same Max.RPM in reverse rotation | |||
Auto Downshift Function | (Possible to choose the timing of auto downshift between 0 ~ 3 sec. 0.1 sec. per stage) | ||||
Cross Thread Reduction | (The tool rotates approx. 360 degree in reverse before fastening starts. Possible to choose ON/OFF) | ||||
Rundown Error Detecting Function | (Alert with Red light. Possible to set between 0 ~ 3 sec.. 0.1 sec. per stage) | ||||
Maintenance Interval Alarm Function | (Possible to set between 0 – 990,000 times. 10,000 times per stage) | ||||
Wireless Communication | — | ||||
LED Light | (Possible to choose from the 2 LED light modes. by ON/OFF switch or trigger switch interlocked) | ||||
Buzzer | (Possible to choose from the 3 buzzer modes, No buzzer, buzzer with OK or buzzer with NOK) | ||||
Tightening Confirmation Lamp | (OK fastening: Green lamp. NOK fastening: Red lamp) | ||||
Retightening Prevention Function | (Fixed to 0.7 sec.) | ||||
Battery Indication Lamp | (3 stage) | ||||
Auto-Power Stop Function | |||||
Application Capacity/ Working Speed | EYFB41B | Hard Joint 30° | approx. 1200 pcs/pack approx. 1.1 sec./1pcs (M6: 5.5 N·m) | ||
Soft Joint 720° | approx. 540 pcs/pack approx. 1.3 sec./1pcs (M6: 5.5 N·m) | ||||
EYFB40B | Hard Joint 30° | approx. 2100 pcs/pack approx. 1.1 sec./1pcs (M6: 5.5 N·m) | |||
Soft Joint 720° | approx. 980 pcs/pack approx. 1.3 sec./1pcs (M6: 5.5 N·m) | ||||
Charging time | Usable Charge: approx. 35min. Full Charge: approx. 40min (Battery Pack EYFB41, Charger EY0L82B) Usable Charge: approx. 40min. Full Charge: approx. 55min (Battery Pack EYFB40, Charger EY0L82B) |