Tư vấn bán hàng:

Súng siết bulong Uryu UAMC Series

Model: UA-40MC, UA-50MC, UA-60MC, UA-150MC

Thương hiệu: Uryu
Xuất xứ: Nhật Bản

Chính sách bảo hàng: 100.000 lần siết hoặc 12 tháng tuỳ điều kiện nào đến trước

Mô tả

1. Giới thiệu chung

Súng siết bulong Uryu UAMC Series là thiết bị chuyên dụng áp dụng chức năng tự động tháo lắp giúp rút ngắn thời gian buộc và cải thiện hiệu quả buộc, được dùng trong ngành xây dựng, xưởng cơ khí, nhà máy xí nghiệp, sửa chữa trong gia đình.

Dòng UAMC ngoài báng cầm tay bảo vệ, áo khoát dụng cụ có nắp che toàn bộ được trang bị theo tiêu chuẩn, giúp bảo vệ dụng cụ và giảm thiệt hại cho công việc

Trọng lượng nhẹ và thiết kế nhỏ gọn tiện dụng đảm bảo người vận hành ít mệt mỏi hơn

2. Thông số kỹ thuật

Dạng Pistol

Model Kích thước trục Dải lực Tốc độ không tải Tổng chiều dài  Khối lượng ( không bao gồm khớp nối và đầu Bit) Từ tâm đến cạnh bên Đầu Sq và đầu Bit Mức tiêu hao khí trung bình
0.5MPa 0.6MPa
mm in Nm ft-lbs Nm ft-lbs 0.5MPa 0.6MPa mm in kg lb mm in mm in m3/min ft3/min
UA40MC 6 1/4 4.9-9.3 3.6-6.8 6.8-12.0 5.0-8.8 3300 3600 170 6 11/16 1.1 2.42 26 1 1/32 9.5 3/8 0.2 7.0
UA40DMC 6 1/4 4.9 – 9.3 3.6 – 6.8 6.8 – 12.0 5.0 -8.8 3300 3600 170 6 11/16 1.1 2.42 26 1 1/32 6.35 1/4 0.2 7.0
UA50MC 6 – 8 1/4 11.9 – 22.5 8.8 -16.6 16.6 – 29.0 12.2 – 21.4 4100 4250 170 6 11/16 1.1 2.42 26 1 1/32 9.5 3/8 0.25 8.8
UA50DMC 6 – 8 1/4 11.9 – 22.5 8.8 – 16.6 16.6 – 29.0 12.2 – 21.4 4100 4250 170 6 11/16 1.1 2.42 26 1 1/32 6.35 1/4 0.25 8.8
UA60MC 8 5/16 18.2 – 34.2 13.3 – 25.3 25.1 – 44.0 18.5 – 32.5 4900 5000 175 6 57/64 1.14 2.51 26 1 1/32 9.5 3/8 0.4 14.0
UA70MC 8 – 10 5/16 – 3/8 20.5 – 38.9 15.1 – 28.7 28.5 – 50.0 21.0 – 37.0 5300 5700 187 7 23/64 1.24 2.73 26 1 1/32 9.5 3/8 0.45 15.8
UA80MC* 10 3/8 – 1/2 30.0 – 50.0 22.2 – 37.0 40.0 – 60.0 29.6 – 44.4 5700 6000 195 7 43/64 1.55 3.41 26 1 1/32 9.5 3/8 0.48 16.8
UA90MC 10 – 12 3/8 – 1/2 32.8 – 62.2 24.2 – 46.0 45.7 – 80.0 33.8 – 59.2 5200 5500 203 7 63/64 1.7 3.74 28 1 7/64 12.7 1/2 0.53 18.6
UA100MC 12 1/2 36.9 – 70.0 27.3 – 51.8 51.4 – 90.0 38.0 – 66.6 4900 5200 215 8 15/32 2.05 4.51 30 1 3/16 12.7 1/2 0.55 19.3
UA130MC 14 9/16 53.4 – 101.0 39.5 – 74.7 74.2 – 130.0 54.9 – 96.2 4000 4500 233 9 11/64 2.8 6.16 36 1 27/64 12.7 1/2 0.73 25.6

Dạng thẳng

Model Kích thước trục Dải lực Tốc độ không tải Tổng chiều dài  Khối lượng ( không bao gồm khớp nối và đầu Bit) Từ tâm đến cạnh bên Đầu Sq và đầu Bit Mức tiêu hao khí trung bình
0.5MPa 0.6MPa
mm in Nm ft-lbs Nm ft-lbs 0.5MPa 0.6MPa mm in kg lb mm in mm in m3/min ft3/min
UA40SMC 6 1/4 5-11 3.7-8.1 7-13 3300 3600 246 9 11/16 1.22 2.68 26 1 1/32 9.5 3/8 0.20 7.0
UA40SDMC 6 1/4 4.5-9.5 3.3-7.0 5-12 3.7-8.9 3300 3600 246 9 11/16 1.22 2.68 26 1 1/32 6.35 1/4 0.20 7.0
UA50SMC 6 – 8 1/4 – 5/16 9-20 6.7-14.8 11-25 8.1-18.5 4100 4250 246 9 11/16 1.23 2.70 26 1 1/32 9.5 3/8 0.25 8.8
UA50SDMC 6 – 8 1/4 – 5/16 8-18 5.9-13.3 9-23 6.7-17.0 4100 4250 246 9 11/16 1.23 2.70 26 1 1/32 6.35 1/4 0.25 8.8
UA60SMC 8 5/16 16-30 11.8-22.2 18-23 13.3-28.1 4900 5000 252 9 11/16 1.30 2.86 26 1 1/32 9.5 3/8 0.40 14.0
UA60SDMC 8 5/16 14-27 10.4-20.0 16-34 11.8-25.2 4900 5000 252 9 11/16 1.30 2.86 26 1 1/32 6.35 1/4 0.40 14.0
UA70SMC 8 – 10 5/16 – 3/8 25-40 18.8-29.6 30-50 22.2-37.0 5300 5700 265 10 7/16 1.39 3.05 26 1 1/32 9.5 3/8 0.45 15.8

Để được hỗ trợ chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ hotline 086.955.3688 hoặc để lại thông tin yêu cầu qua email admin@hungphat-emi.com

Danh mục SP