Tư vấn bán hàng:

Dụng cụ tán đinh Uryu SBH & BRH

Model: BRH-1U(R), BRH-5U(R), SBH-0, SBH-1A(R), BRH-1US(R)

Thương hiệu: Uryu
Xuất xứ: Nhật Bản

Chính sách bảo hàng: 100.000 lần siết hoặc 12 tháng tuỳ điều kiện nào đến trước

Mô tả

1. Giới thiệu chung

Dụng cụ tán định Uryu BRH & SBH có chức năng chống rung làm giảm căng thẳng và mệt mỏi khi tiếp xúc với rung động của người dùng.

Được thiết kế ở mức tối thiểu giúp bảo trì máy đơn giản, giảm trọng lượng, công suất lực đặt cực cao, hiệu quả sử dụng cao.

2. Thông số kỹ thuật

Model Riveting Capacity Blow Per Min. (about) Overall Length (about) Weight Less Rivet Set (about) Piston Diameter (about) Piston Stroke (about) Air Inlet Thread (Pipe Tap) Air Hose Size Average Air
Consumption
Duralumin Steel
mm in mm in bpm mm in kg lb mm in mm in in mm in m3/min ft3/min
SBH-0 2,3 No.2 6500 123 4 27/32 0,32 0,7 10,00 25/64 23 29/32 NPT1/8 6,35 1/4 0,10 3,5
SBH-1A(R,H) 2,6 No.3 4000 209 8 15/64 0,86 1,9 11,11 7/16 56 2 3/16 NPT1/4 6,35 1/4 0,15 5,0
BRH-1U(R,H) 3,2 No.5 2,4 No.3 2800 122 4 15/16 1,05 2,4 14,30 9/16 38 1 1/2 NPT1/4 9,5 3/8 0,34 12,0
BRH-1US(R,H) 3,2 No.5 2,4 No.3 2800 180 7 1/8 1,00 2,2 14,30 9/16 38 1 1/2 NPT1/4 9,5 3/8 0,34 12,0
BRH-1UG(R,H) 3,2 No.5 2,4 No.3 2800 187 7 3/8 1,78 3,9 14,30 9/16 38 1 1/2 NPT1/4 9,5 3/8 0,34 12,0
BRH-5U(R,H) 6,4 1/4 4,8 No.10 1800 189 7 7/16 1,40 3,1 12,70 1/2 100 4 NPT1/4 9,5 3/8 0,37 13,0
BRH-5US(R,H) 6,4 1/4 4,8 No.10 1800 246 9 11/16 1,45 3,2 12,70 1/2 100 4 NPT1/4 9,5 3/8 0,37 13,0
BRH-5UG(R,H) 6,4 1/4 4,8 No.10 1800 258 10 5/32 2,13 4,7 12,70 1/2 100 4 NPT1/4 9,5 3/8 0,37 13,0

Để được hỗ trợ chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ hotline 086.955.3688 hoặc để lại thông tin yêu cầu qua email admin@hungphat-emi.com

Danh mục SP