Tư vấn bán hàng:

Trang chủGian hàngDụng cụ cân lực & cần siết lực KanonCờ lê lực SPK (0.5N.m ~ 420N.m) tự đặt lực, chuôi kim loại

Cờ lê lực SPK (0.5N.m ~ 420N.m) tự đặt lực, chuôi kim loại

Khoảng đo: 0.5N.m ~ 420N.m
Kích thước: 152mm ~ 860
Độ chính xác: ± 3%
Thương hiệu: Kanon – Japan

Mô tả

1. Giới thiệu chung
Cờ lê lực SPK thuộc dòng cờ lê cơ khí được dùng để điều chỉnh lực siết bu lông.
Cờ lê lực SPK được chế tạo bằng thép chất lượng tốt, không rỉ, chống chịu ăn mòn cao. Tay cầm được thiết kế tinh tế giúp người dùng dễ dàng làm việc, không bị trơn trượt trong quá trình thao tác. Đặc biệt, với thiết kế của model này , giúp người dùng có thể đảo chiều quay theo ý muốn, rất linh hoạt.
Cờ lê lực SPK có nhiều loại với kích thước đa dạng phù hợp với tần suất lực siết khác nhau, có thể làm việc với mực siết lớn, cho độ chính xác cao.
Được ứng dụng rông rãi trong sửa chữa xe tải, container, lắp đặt và tháo rời máy móc, cơ khí chế tạo….

2. Thông số kỹ thuật

Model
(kgf.cm)
Range Old Model
(N.m)
New Model
(N.m)
Range Spanner sizes (W) Total length Dimensions mm) Weight
Head Body
kgf.cm N.m mm mm S T A B C kg
30SPK 5 ~ 30 N3OSPK N3SPK 0.5 ~ 3 5,5 6 152 24 5 19,5 7,5 15 0,1
7 8 9 10
80SPK 15 ~ 80 N8OSPK N8SPK 1.5 ~ 8 5,5 6 7 175 24 5 19,5 7,5 15 0,11
8 9 10 11 12 3
190SPK 35 ~ 190 N 190SPK N 19SPK 3.5 ~ 19 10 11 203 27 7 19,5 7,5 15 0,15
12 13 14 205 30
17 19 213 35
380SPK 80 ~ 380 N380SPK N38SPK 8 ~ 38 10 11 12 13 14 248 35  8 26,6 8,2 20 0,29
17 19 252 39
21 22 23 24 256 45
26 27 29 30 32 264 52 9
6705PK 130 ~ 670 N670SPK N67SPK 13 ~ 67 14 17 19 21 319 45 10 25,8 9,7 20 0,45
22 24 26 325 50 11 0,46
27 30 32 330 56 0,47
36 41 342 65 0,49
1200SPK 240 ~ 1,200 N 1200SPK N120SPK 24 ~ 120 17 19 22 390 52 12 32,8 11,3 25 0,75
24 26 27 397 57 0,77
29 30 32 403 62 0,79
36 41 404 64 14
12
0.81

0.94
1600SPK 300 ~ 1,600 N1600SPK N160SPK 30 ~ 160 19 22 435 53 12 0,94
24 26 4,42 56 0,97
27 30 32 36 449 64 14 0,99
41 457 73 1,1
2200SPK 450 ~ 2200 N2200SPK N220SPK 45 ~ 220 19 22 585 72 15 35,6 12,5 27,2 1,1
24 27 1,2
30 32 36 14
41 597 82 1,5
3100SPK 650 ~ 3100 N3100SPK N310SPK 65 ~ 310 22 24 650 67 16 38 16 30 1,3
27
36
30
41
32 654
662
72
82
, 1.32
1.4
4200SPK 900 ~ 4200 N4200SPK N420SPK 90 ~ 420 24 27 833 74 18 43,3 17,8 34 1,45
30 32 838 78 1,46
36 843 82 1,47
41 847 88 1,5
46 860 94 1,52

Để được hỗ trợ chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ hotline 086.955.3688 hoặc để lại thông tin yêu cầu qua email admin@hungphat-emi.com

Danh mục SP