Tư vấn bán hàng:

Máy mài Uryu UG-65 Series

Model: UG-65E, UG-65EL, UG-65ER, UG-65EB, UG-65EBR, UG-65EBL, UG-650E, UG-650EL, UG-650ER

Thương hiệu: Uryu
Xuất xứ: Nhật Bản

Chính sách bảo hàng: 100.000 lần siết hoặc 12 tháng tuỳ điều kiện nào đến trước

Mô tả

1. Giới thiệu chung

Máy mài khuôn UG-65 Series là thiết bị chuyên dụng cho việc cắt, mài nhẵn, chà nhám, được sử dụng để mài những chi tiết nhỏ như góc cạnh, trong khuôn lỗ làm nhẵn mối hàn, đánh bóng vật liệu và các chi tiết lỗ hình trụ sâu với độ chính xác cao, được dùng trong ngành xây dựng, xưởng cơ khí, nhà máy xí nghiệp, sửa chữa trong gia đình.

Được thiết kế nhỏ và nhẹ để làm việc trong không gian hẹp, cho phép thao tác linh hoạt khi cần xoay trở, độ ồn thấp đảm bảo sử dụng trong môi trường khép kín nhưng vẩn đảm bảo khả năng chính xác, an toàn, và độ bền cao.

2. Thông số kỹ thuật

Type Model Throttle
Handle
Capacity
(Wheel Size)
Max.Free
Speed
(about)
Rated
Horse
Power
Overall
Length
(about)
Weight
less wheel
(about)
Air Inlet
Thread
(Pipe Tap)
Air Hose
Size
Average
Air
Consumption
mm in rpm w mm in kg lb in mm in m3/min ft3/min
Standard UG-65E UG-65ER Sleeve Self-closing 63.5
63.5
2 1/2
2 1/2
14600
14600
412
412
242
271
9 27/32
10 43/64
1.25
1.50
2.75
3.30
NPT1/4
NPT1/4
9.5
9.5
3/8
3/8
0.6
0.6
22
22
UG-65EL Lever 63,5 2 1/2 14600 412 272 10 23/32 1,4 3,08 NPT1/4 9,5 3/8 0,6 22
Rear Exhaust UG-65EB Sleeve 63,5 2 1/2 *14600 412 242 9 27/32 1,25 2,75 NPT1/4 9,5 3/8 0,6 22
UG-65EBR Self-closing 63,5 2 1/2 *14600 412 271 10 43/64 1,5 3,3 NPT1/4 9,5 3/8 0,6 22
UG-65EBL Lever 63,5 2 1/2 *14600 412 272 10 23/32 1,4 3,08 NPT1/4 9,5 3/8 0,6 22
Extended UG-650E Sleeve 63,5 2 1/2 14600 412 390 15 23/64 1,72 3,78 NPT1/4 9,5 3/8 0,6 22
UG-650ER Self-closing 63,5 2 1/2 14600 412 419 16 1/2 1,97 4,33 NPT1/4 9,5 3/8 0,6 22
UG-650EL Lever 63,5 2 1/2 14600 412 420 16 17/32 1,55 3,41 NPT1/4 9,5 3/8 0,6 22

Để được hỗ trợ chi tiết về sản phẩm xin vui lòng liên hệ hotline 086.955.3688 hoặc để lại thông tin yêu cầu qua email admin@hungphat-emi.com

Danh mục SP